Những hậu quả khôn lường của vấn nạn bạo lực ngôn từ 第1张 (Ảnh: Getty images) Zalo Facebook Twitter Lưu bài viết Bản in Copy link

Bạo lực ngôn từ hay bạo lực lời nói là hành vi sử dụng ngôn ngữ vượt quá giới hạn, thể hiện khi nói hoặc viết nhằm đe dọa, xúc phạm, hạ thấp giá trị người khác, gây ra những tổn thương tâm lý cho người tiếp nhận.

Bạo lực ngôn từ không chỉ giới hạn ở những mối quan hệ thân thiết mà có thể xuất hiện ở bất kỳ mối quan hệ nào, như gia đình, nơi làm việc, tình bạn, đồng nghiệp…

Vậy bạo lực ngôn từ bắt nguồn từ đâu và làm thế nào để ứng phó với vấn nạn này một cách hiệu quả?

Bạo lực ngôn từ là gì?

Bạo lực ngôn từ là việc sử dụng ngôn ngữ để gây tổn thương, hạ nhục, đe dọa hoặc kiểm soát người khác. Nó có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau dưới đây.

Lăng mạ, chửi bới: Sử dụng những lời lẽ xúc phạm, miệt thị để hạ thấp giá trị bản thân của người khác.

Dọa nạt: Sử dụng những lời đe dọa bạo lực để khiến người khác sợ hãi và tuân theo ý mình.

Bắt nạt: Hành động gây tổn thương tinh thần cho người khác thông qua lời nói, tin nhắn, hình ảnh hoặc video.

Quấy rối: Hành vi lặp đi lặp lại những lời nói hoặc hành động mang tính tình dục nhằm gây khó chịu, bối rối hoặc sợ hãi cho người khác.

Phân biệt đối xử: Sử dụng những lời nói hoặc hành động để hạ thấp giá trị của một người hoặc nhóm người dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính, khuynh hướng tình dục hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác.

 Những hậu quả khôn lường của vấn nạn bạo lực ngôn từ 第2张 (Ảnh minh họa. Getty images)

Ai dễ bị bạo lực ngôn từ?

Bất kỳ ai cũng có thể trở thành nạn nhân của bạo lực ngôn từ. Tuy nhiên, một số nhóm người có nguy cơ cao hơn như trẻ em. Trẻ em thường thiếu tự tin và khả năng tự vệ, khiến chúng dễ bị tổn thương bởi những lời nói tiêu cực.

Phụ nữ thường là nạn nhân của những lời lẽ xúc phạm, miệt thị và quấy rối tình dục.